Có 2 kết quả:

打扑克 dǎ pū kè ㄉㄚˇ ㄆㄨ ㄎㄜˋ打撲克 dǎ pū kè ㄉㄚˇ ㄆㄨ ㄎㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to play cards
(2) to play poker

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to play cards
(2) to play poker

Bình luận 0